Có 2 kết quả:

一阵 yī zhèn ㄧ ㄓㄣˋ一陣 yī zhèn ㄧ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a burst
(2) a fit
(3) a peal
(4) a spell (period of time)

Bình luận 0