Có 2 kết quả:
一阵 yī zhèn ㄧ ㄓㄣˋ • 一陣 yī zhèn ㄧ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a burst
(2) a fit
(3) a peal
(4) a spell (period of time)
(2) a fit
(3) a peal
(4) a spell (period of time)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a burst
(2) a fit
(3) a peal
(4) a spell (period of time)
(2) a fit
(3) a peal
(4) a spell (period of time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0